--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gầy guộc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gầy guộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gầy guộc
+ adj
raw-boned, bony
Lượt xem: 684
Từ vừa tra
+
gầy guộc
:
raw-boned, bony
+
aoristic
:
(ngôn ngữ học) (thuộc) thời bất định
+
possible
:
có thể, có thể được, có thể làm được, có thể xảy raall possible means mọi biện pháp có thểis it possible? có thể được không?this is possible of realization điều này có thể thực hiện đượccome as early as possible có thể đến sớm được chừng nào thì cứ đến; đến càng sớm càng tốtif possible nếu có thểit is possible [that] he knows có thể là hắn biết
+
khảo vấn
:
Question closely (cadidaties)
+
nhảy cao
:
High jump